Main menu:
Tourguide Định Nguyễn & 7572 km Hành Trình Xuyên Việt | |||||
Xuyên Việt 1999-Xe "Van" | Xuyên Việt 2002-Xe Máy | Xuyên Việt 2003-Xe Máy | |||
Chặng (đường dài km) | Đạt (km) | Chặng (dường dài km) | Đạt (km) | Chặng (đường dài km) | Đạt (km) |
Hà Nội-Thanh Hóa (160) | 160 | Hà Nội-Ninh Bình (97) | 97 | Hà Nội-Ninh Bình (97) | 97 |
Thanh Hóa-Vinh (138) | 138 | Ninh Bình-Thanh Hóa (63) | 63 | Ninh Bình-Thanh Hóa (63) | 63 |
Vinh-Đồng Hới (200) | 200 | Thanh Hóa-Vinh (138) | 138 | Thanh Hóa-Vinh (138) | 138 |
Đồng Hới-Huế (164) | 164 | Vinh-Kỳ Anh (104) | 104 | Vinh-Kỳ Nam (127) | 127 |
Huế-Đà Nẵng (106) | 106 | Kỳ Anh-Đồng Hới (97) | 97 | Kỳ Nam-Đồng Hới (74) | 74 |
Đà Nẵng-Quảng Ngãi (130) | 130 | Đồng Hới-Huế (164) | 164 | Đồng Hới-Huế (164) | 164 |
Quảng Ngãi-Quy Nhơn (178) | 178 | Huế-Đà Nẵng (106) | 106 | Huế-Đà Nẵng (106) | 106 |
Quy Nhơn-Nha Trang (241) | 241 | Đà Nẵng-Quảng Ngãi (130) | 130 | Đà Nẵng-Quảng Ngãi (130) | 130 |
Nha Trang-Ninh Chữ (106) | 106 | Quảng Ngãi-Bồng Sơn (90) | 90 | Quảng Ngãi-Bồng Sơn (90) | 90 |
Ninh Chữ-Đà Lạt (113) | 113 | Bồng Sơn-Quy Nhơn (90) | 90 | Bồng Sơn-Quy Nhơn (90) | 90 |
- | - | Quy Nhơn-Tuy Hòa (95) | 95 | Quy Nhơn-Tuy Hòa (95) | 95 |
- | - | Tuy Hòa-Nha Trang (124) | 124 | Tuy Hòa-Nha Trang (124) | 124 |
- | - | Nha Trang-Ninh Chữ (106) | 106 | Nha Trang-Ninh Chữ (106) | 106 |
- | - | Ninh Chữ-Đà Lạt (113) | 113 | Ninh Chữ-Đà Lạt (113) | 113 |
- | - | Đà Lạt-Bảo Lộc (111) | 111 | Đà Lạt-Bảo Lộc (111) | 111 |
- | - | Bảo Lộc-Sài Gòn (185) | 185 | Bảo Lộc-Sài Gòn (185) | 185 |
Đường dài đạt được | 1536 km | Đường dài đạt được | 1813 km | Đường dài đạt được | 1813 km |
Xuyên Việt 2005-Xe Máy | Xuyên Việt 2007 (không đi) | Xuyên Việt 2009 (không đi) | |||
Chặng (đường dài km) | Đạt (km) | Chặng (đường dài km) | Đạt (km) | Chặng (đường dài km) | Đạt (km) |
Mống Cái-Tiên Yên (83) | 83 | Sài Gòn-Mỹ Tho (62) | 0 | Sài Gòn-Bà Rịa (80) | 0 |
Tiên Yên-Bải Cháy (90) | 90 | Mỹ Tho-Trà Vinh (58) | 0 | Bà Rịa-La Gi (88) | 0 |
Bải Cháy-Hải Phòng (58) | 58 | Trà Vinh-Sóc Trăng (55) | 0 | La Gì-Hòn Rơm (96) | 0 |
Hải Phòng-Nam Định (92) | 92 | Sóc Trăng-Cà Mau (115) | 0 | Hòn Rơm-Liên Hương (86) | 0 |
Nam Định-Thanh Hóa (92) | 92 | Cà Mau-Rạch Giá (128) | 0 | Liên Hương-Tân Sơn (89) | 0 |
Thanh Hóa-Vinh (138) | 138 | Rạch Giá-Châu Đốc (119) | 0 | Tân Sơn-Đà Lạt (74) | 0 |
Vinh-Kỳ Nam (127) | 127 | Châu Đốc-Cao Lãnh (99) | 0 | Đà Lạt-Krông Knô (119) | 0 |
Kỳ Nam-Đồng Hới (71) | 71 | Cao Lãnh-Tân An (99) | 0 | Krông Knô-Buôn Ma Thuột (94) | 0 |
Đồng Hới-Huế (164) | 164 | Tân An-Sài Gòn (53) | 0 | Buôn Ma Thuột-Gia Nghĩa (132) | 0 |
Huế-Đà Nẵng (106) | 106 | - | - | Gia Nghĩa-Đồng Xoài (117) | 0 |
Đà Nẵng-Quảng Ngãi (130) | 130 | - | - | Đồng Xoài-Sài Gòn (108) | 0 |
Quảng Ngãi-Bồng Sơn (90) | 90 | - | - | - | - |
Bồng Sơn-Quy Nhơn (90) | 90 | - | - | - | - |
Quy Nhơn-Tuy Hòa (95) | 95 | - | - | - | - |
Tuy Hòa-Nha Trang (124) | 124 | - | - | - | - |
Nha Trang-Phan Rang (106) | 106 | - | - | - | - |
Phan Rang-Đà Lạt (113) | 113 | - | - | - | - |
Đà Lạt-Bảo Lộc (111) | 111 | - | - | - | - |
Bảo Lộc-Sài Gòn (185) | 185 | - | - | - | - |
Sài Gòn-Cần Thơ (171) | 171 | - | - | - | - |
Cần Thơ-Cà Mau (174) | 174 | - | - | - | - |
Đường dài đạt được | 2410 km | Đường dài đạt được | 0 km | Đường dài đạt được | 0 km |
Xuyên Việt 2011 (không đi) | Xuyên Việt 2014 (không đi) | Xuyên Việt 2016 (không đi) | |||
Chặng (đường dài km) | Đạt (km) | Chặng (đường dài km) | Đạt (km) | Chặng (đườing dài km) | Đạt |
Hà Nội-Ninh Bình (97) | 0 | Sài Gòn-Ba Tri (98) | 0 | Hà Nội-Xã Hương Sơn (65) | 0 |
Ninh Bình-Thanh Hóa (63) | 0 | Ba Tri-Trần Đề (94) | 0 | Xã Hương Sơn-Mường Khến (91) | 0 |
Thanh Hóa-Vinh (138) | 0 | Trần Đề-Cà Mau (138) | 0 | Mường Khến-Mộc Châu (90) | 0 |
Vinh-Kỳ Nam (127) | 0 | Cà Mau-Rạch Giá (131) | 0 | Mộc Châu-Sơn La (110) | 0 |
Kỳ Nam-Đồng Hới (74) | 0 | Rạch Giá-Hà Tiên (108) | 0 | Sơn La-Tuần Giáo (80) | 0 |
Đồng Hới-Đông Hà (95) | 0 | Hà Tiên-Tân Châu (94) | 0 | Tuần Giáo-Điện Biên Phủ (76 km) | 0 |
Đông Hà-Huế (69) | 0 | Tân Châu-xã Đông Hòa (156) | 0 | Điện Biên Phủ-Mường Lay (94) | 0 |
Huế-Đà Nẵng (110) | 0 | Xã Đông Hòa-Sài Gòn (117) | 0 | Mường Lay-Lai Châu (101) | 0 |
Đà Nẵng-Quảng Ngãi (132) | 0 | - | - | Lai Châu-Sa Pa (71) | 0 |
Quảng Ngãi-Bồng Sơn (90) | 0 | - | - | Sa Pa-Phố Ràng (109) | 0 |
Bồng Sơn-Quy Nhơn (90) | 0 | - | - | Phố Ràng-Đoan Hùng (119) | 0 |
Quy Nhơn-Tuy Hòa (100) | 0 | - | - | Đoan Hùng-Hà Nội (116) | 0 |
Tuy Hòa-Nha Trang (132) | 0 | - | - | - | - |
Nha Trang-Tân Sơn (126) | 0 | - | - | - | - |
Tân Sơn-Đà Lạt (74) | 0 | - | - | - | - |
Đà Lạt- xã Tân Phú (155) | 0 | - | - | - | - |
Xã Tân Phú-Sài Gòn (141) | 0 | - | - | - | - |
Đường dài đạt được | 0 km | Đườing dài đạt được | 0 km | Đường dài đạt được | 0 km |
Xuyên Việt 2019 (không đi) | Dự định Xuyên Việt 2021 | Dự định Xuyên Việt 2023 | |||
Chặng (đường dài km) | Đạt (km) | Chặng (đường dài km) | Đạt (km) | Chặng (đường dài km) | Đạt (km) |
Hà Nội-Ninh Bình (97) | 0 | ||||
Ninh Bình-Thanh Hóa (63) | 0 | ||||
Thanh Hóa-Vinh (138) | 0 | ||||
Vinh-Kỳ Nam (137) | 0 | ||||
Kỳ Nam-Đồng Hới (74) | 0 | ||||
Đồng Hới-Quảng Trị (110) | 0 | ||||
Quảng Trị-Huế (54) | 0 | ||||
Huế-Đà Nẵng (110) | 0 | ||||
Đà Nẵng-Quảng Ngãi (132) | 0 | ||||
Quảng Ngãi-Bồng Sơn (90) | 0 | ||||
Bồng Sơn-Quy Nhơn (90) | 0 | ||||
Quy Nhơn-Tuy Hòa (100) | 0 | ||||
Tuy Hòa-Nha Trang (132) | 0 | ||||
Nha Trang-Cà Ná (128) | 0 | ||||
Cà Ná-Mũi Né (116) | 0 | ||||
Mũi Né-Long Khánh (124) | 0 | ||||
Long Khánh-Sài Gòn (75) | 0 | ||||
Đường dài đạt được | 0 km | ||||