Main menu:
Ngày (Ngày-Tháng-Năm) | Lộ Trình | Đường Dài | Địa Hình |
chưa định | Sài Gòn-xã Phú Mỹ (Bà Rịa-Vũng Tàu) | 60 km (37 miles) | Đồng bằng. |
chưa định | xã Phú Mỹ-Hồ Tràm | 58 km (36 miles) | Vùng Ven Biển. Có dốc lên xuống nhẹ. |
chưa định | Nghỉ chân ở Hồ Tràm | ||
chưa định | Hồ Tràm-La Gì | 58 km (36 miles) | Vùng Ven Biển. Có dốc lên xuống nhẹ. |
chưa định | La Gi-Hưng Long | 57 km (35 miles) | Vùng ven biển. Có dốc lên xuống nhẹ. |
chưa định | Hưng Long-Bầu Trằng | 45 km (27 miles) | Vùng ven biển. Có dốc lên xuống nhẹ. |
chưa định | Bầu Trắng-Cà Ná | 68 km (42 miles) | Vùng ven biển. Có dốc lên xuống nhẹ đến vừa. |
chưa định | Nghỉ chân ở Cà Ná | ||
chưa định | Cà Ná-Cam Ranh | 85 km (53 miles) | Vùng ven biển. Có dốc lên xuống nhẹ đến vừa. |
chưa định | Cam Ranh-Ninh Hòa | 71 km (44 miles) | Vùng ven biển. Có đèo dốc lên xuống. Vừa-khó. |
chưa định | Ninh Hòa-Mdrak | 63 km (39 miles) | Đường lên Tây Nguyên. Khó. Độ cao tăng |
chưa định | Mdrak-Phước An | 56 km (35 miles) | Vùng Tây Nguyên. Đèo dốc lên tục, khó. |
chưa định | Phước An-Eat'ling | 51 km (32 miles) | vùng Tây Nguyên. Đèo dốc liên tục. khó |
chưa định | Eat'ling-Ngã 3 đồn 8 | 55 km (34 miles) | Vùng Tây Nguyên. Đèo dốc liên tục. Khó |
chưa định | Ngã 3 đồn 8-xã Quảng Trực | 35 km (21 miles) | Vùng Tây Nguyên. Có đèo dốc liên tục. |
chưa định | Xã Quảng Trực-xã Bù Gia Mập | 44 km (27 miles) | vùng đồi núi qua vườn quốc gia Bù Gia Mập. Có đèo dốc & rừng xanh liên tục |
chưa định | xã Bù Gia Mập-Tx Phước Long | 43 km (27 miles) | Vùng Đông Nam Bộ. Có đèo dốc vừa. |
chưa định | Thị xã Phước Long-An Lộc | 65 km (40 miles) | Vùng Đông Nam Bộ. Có đèo dốc vừa đến nhẹ. |
chưa định | An Lộc-Sài Gòn | 105 km (65 miles) | Vùng Đông Nam Bộ. Có đèo dốc vừa đến nhẹ. |
Chu vi Xuyên Việt Đồng Bằng Ven Biển-Tây Nguyên-Đông Nam Bộ dài 1019 km (633 miles); Chia ra 17 chặng; Dự định sẽ hoàn tất trong 19 ngày. |